Đau khớp háng có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm viêm khớp háng, thoái hóa khớp háng, hoại tử chỏm xương đùi, viêm bao hoạt dịch, chấn thương, đau thần kinh tọa… Hãy cùng tìm hiểu về đau khớp háng thông qua bài viết được tham khảo chuyên môn từ TS.BS Đỗ Anh Việt - Tiến sĩ Liên Bang Nga dưới đây.
1. Giải thích về bệnh lý:
Đau khớp háng là cảm giác đau đớn hoặc khó chịu bên trong hoặc xung quanh khớp háng, phần khớp tiếp nối xương chậu và xương đùi. Cơn đau có thể xuất hiện bất cứ lúc nào: khi di chuyển hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi, đau có thể tăng lên vào buổi sáng sớm hoặc ban đêm khi ngủ. Đau khớp háng có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm viêm khớp háng, thoái hóa khớp háng, hoại tử chỏm xương đùi, viêm bao hoạt dịch, chấn thương, đau thần kinh tọa…
2. Phân loại, xác định giai đoạn của bệnh lý:
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra đau khớp háng, bệnh lý có thể được phân loại và xác định giai đoạn khác nhau.
- Thoái hóa khớp háng cũng có thể được phân loại thành thoái hóa khớp háng cấp tính, thoái hóa khớp háng mãn tính, thoái hóa khớp háng toàn phần, thoái hóa khớp háng bán phần… và có thể được xác định giai đoạn từ 0 đến 4 dựa trên mức độ xẹp chỏm xương đùi.
- Hoại tử chỏm xương đùi có thể được xác định giai đoạn từ 1 đến 4 dựa trên mức độ hoại tử tế bào xương và tủy xương.
- Viêm bao hoạt dịch có thể được phân loại thành viêm bao hoạt dịch cấp tính, viêm bao hoạt dịch mãn tính, viêm bao hoạt dịch nhiễm trùng, dựa trên mức độ viêm và sưng tấy, sự hiện diện của vi khuẩn.
- Chấn thương có thể được phân loại thành chấn thương cơ, chấn thương gân, chấn thương dây chằng, chấn thương xương, chấn thương sụn… và có thể được xác định mức độ từ nhẹ đến nặng dựa trên mức độ tổn thương và ảnh hưởng đến chức năng khớp.
- Bệnh celiac có thể được phân loại thành bệnh celiac cổ điển, bệnh celiac không cổ điển, bệnh celiac không triệu chứng, bệnh celiac tiềm ẩn… và có thể được xác định mức độ từ nhẹ đến nặng dựa trên mức độ dị ứng với gluten và ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Đau thần kinh tọa có thể được phân loại thành đau thần kinh tọa cấp tính, đau thần kinh tọa mãn tính, đau thần kinh tọa do chèn ép, đau thần kinh tọa do viêm… và có thể được xác định mức độ từ nhẹ đến nặng dựa trên mức độ đau và ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.
Để xác định chính xác nguyên nhân và giai đoạn của bệnh lý gây đau khớp háng, bạn cần được khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa xương khớp, cũng như làm các xét nghiệm và chụp hình cần thiết.
3. Nguyên nhân gây ra bệnh lý và các triệu chứng:
Nguyên nhân gây ra bệnh lý gây đau khớp háng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại bệnh. Một số nguyên nhân phổ biến như sau:
- Viêm khớp háng có thể do nhiễm trùng, rối loạn miễn dịch, gout, thoái hóa… gây ra. Các triệu chứng bao gồm đau, sưng, cứng, giảm khả năng chuyển động khớp háng
- Thoái hóa khớp háng có thể do tuổi tác, béo phì, chấn thương, di truyền… gây ra. Các triệu chứng bao gồm đau, xóc xát, xẹp chỏm xương đùi, giảm khả năng chuyển động khớp háng
- Hoại tử chỏm xương đùi có thể do thiếu máu nuôi dưỡng phần trên chỏm xương đùi, do chấn thương, rối loạn chuyển hóa, dùng corticoid… gây ra. Các triệu chứng bao gồm đau, hoại tử tế bào xương và tủy xương, gãy xương dưới sụn, xẹp chỏm xương đùi, giảm khả năng chuyển động khớp háng
- Viêm bao hoạt dịch có thể do chấn thương, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa, dùng thuốc… gây ra. Các triệu chứng bao gồm đau, đỏ, cứng, sưng tấy khớp háng
- Chấn thương có thể do vận động sai cách, vận động quá nhiều, té ngã, tai nạn giao thông… gây ra. Các triệu chứng bao gồm đau, tổn thương cơ, gân, dây chằng, xương, sụn khớp háng
- Đau thần kinh tọa do rễ thần kinh bị chèn ép bởi một tác nhân nào đó (thường gặp nhất là nhân nhầy của đĩa đệm thoát vị). Cơn đau có thể lan từ vùng lưng dưới xuống hông, mông, đùi và bàn chân. Các triệu chứng kèm theo bao gồm tê, nhức, yếu cơ, giảm cảm giác ở chi dưới
4. Phác đồ điều trị bệnh và biến chứng của bệnh:
Để điều trị bệnh lý gây đau khớp háng, bạn cần được khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa xương khớp, cũng như làm các xét nghiệm và chụp hình cần thiết. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân, giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số phương pháp điều trị thông dụng như sau:
- Điều trị nội khoa: Bao gồm việc dùng các loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc bổ xương, thuốc bổ sung canxi, vitamin D, thuốc chống dị ứng, thuốc chống nhiễm trùng… để giảm các triệu chứng, kiểm soát bệnh lý và phục hồi chức năng khớp. Tùy theo từng loại bệnh, bạn có thể dùng thuốc theo đơn của bác sĩ hoặc tự mua tại nhà thuốc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý tác dụng phụ và liều lượng của thuốc, cũng như thời gian sử dụng. Bạn không nên dùng thuốc quá lâu hoặc quá nhiều, vì có thể gây ra các biến chứng như loét dạ dày, suy thận, suy gan, rối loạn tiêu hóa, tăng huyết áp…
- Điều trị vật lý trị liệu: Bao gồm việc sử dụng các phương pháp như xoa bóp, bấm huyệt, đốt châm, điện châm, tập luyện, vận động, bơi lội… để kích thích tuần hoàn máu, giảm đau, cải thiện chức năng khớp và cơ. Điều trị vật lý trị liệu có thể được thực hiện tại các cơ sở y tế hoặc tại nhà, tùy theo tình trạng của bạn. Bạn cần được hướng dẫn cụ thể cách thực hiện các bài tập và phương pháp điều trị, cũng như thời gian và tần suất thực hiện. Bạn không nên làm quá sức hoặc làm sai cách, vì có thể gây ra các biến chứng như chấn thương, viêm, phù nề, gãy xương…
- Điều trị ngoại khoa: Bao gồm việc sử dụng các phương pháp như tiêm khớp, cắt bỏ màng bao hoạt dịch, cắt bỏ nhân nhầy đĩa đệm, ghép xương, thay khớp… để khắc phục các tổn thương, bất thường hoặc thoái hóa của khớp. Điều trị ngoại khoa thường được áp dụng khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không hiệu quả, hoặc khi bệnh lý đã tiến triển đến mức nghiêm trọng, gây ra tàn phế. Điều trị ngoại khoa cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa xương khớp, cũng như được theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật. Bạn cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ về chế độ ăn uống, sinh hoạt, dùng thuốc, vệ sinh, kiêng kỵ… để hạn chế các biến chứng như nhiễm trùng, viêm, xuất huyết, bong khớp, bị thải loại khớp nhân tạo…
5. Biện pháp phòng ngừa:
Để phòng ngừa bệnh lý gây đau khớp háng bên trái, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau đây:
- Giữ gìn vệ sinh cá nhân, tránh nhiễm trùng.
- Ăn uống cân bằng, bổ sung đủ canxi, vitamin D, glucosamine, chondroitin… để nuôi dưỡng xương khớp.
- Hạn chế ăn các thực phẩm gây dị ứng, nhất là gluten nếu bạn bị bệnh celiac.
- Giảm cân nếu bạn bị béo phì, để giảm áp lực lên khớp háng.
- Tập thể dục thường xuyên, nhưng không quá sức, để tăng cường cơ, sụn, dây chằng, gân khớp háng.
- Tránh các hoạt động gây chấn thương, té ngã, tai nạn giao thông… gây tổn thương khớp háng.
- Đeo băng bó, nẹp, nịt bụng, giày dép phù hợp, để hỗ trợ và bảo vệ khớp háng.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe, đặc biệt là xét nghiệm máu, nước tiểu, siêu âm, X-quang, MRI, CT scan… để phát hiện sớm các bệnh lý gây đau khớp háng
- Tuân thủ theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ khi điều trị bệnh lý gây đau khớp háng bên trái, không nên tự ý dùng thuốc, vật lý trị liệu… mà không có sự cho phép của bác sĩ chuyên khoa.